Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
card catalogue


noun
1. a library catalog in which each publication is described on a separate file card
Syn:
card catalog
Hypernyms:
library catalog, library catalogue
2. an alphabetical listing of items (e.g., books in a library) with a separate card for each item
Syn:
card index, card catalog
Hypernyms:
file, file cabinet, filing cabinet
Hyponyms:
Rolodex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.